Có 3 kết quả:

期中 qī zhōng ㄑㄧ ㄓㄨㄥ期終 qī zhōng ㄑㄧ ㄓㄨㄥ期终 qī zhōng ㄑㄧ ㄓㄨㄥ

1/3

qī zhōng ㄑㄧ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) interim
(2) midterm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

end of a fixed term

Bình luận 0